THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Khoảng Đo DC (Đơn vị điện áp cao ) |
|
| Nguôn ra DC | 0…32 kV |
| Điện Áp Xung Đầu Ra | 0…32 kV |
| Tích hợp điện dung | 4 mF |
| Năng lượng tối đa | 2048 J |
| Phương pháp đặt vị trí trước | ICE, MIM, Decay |
| Chu kỳ xung | 3…8 s |
| Xả | Tự động xả |
| Trống cáp ( Tan cuộn dây cáp) | HV Kết nối loại trống 50 m, cáp nối đất 50 m, loại 50 m |
| Burning of faulty cable insulation (optional) (BU-60/500 (or BU-60/600) Burning unit) |
|
| Nguồi ra lớn nhất | 60 kV |
| Dòng ra lớn nhất | 500 mA (option A) 600 mA (option B) |
| Kiểu | pure burning (option A) Burning integrated with voltage drop method pre-location smart bridge (option B) |
| Định vị khoảng cách lỗi cáp (Built-in Digital Time Domain Reflectometer) |
|
| Kiểu làm việc | TDR (low voltage pulse), ICE (impulse current method), MIM (multiple impulse method) Decay |
| Khoảng tối đa làm việc | 0…60 km |
| Độ phân giải cao | 0.1 m |
| Lỗi đo | ± 0.1 % |
| Độ chính xác của định vị | ±0.2 m |
| Tần số lấy mẫu | 250 MHz |
| Màng hình cảm ứng LCD | 17” TFT |
| Hệ điều hành hoạt dộng | Windows 10 |
| Cổng két nối | USB2.0 |
| Ngôn ngữ | English, Turkey, Ukrainian |
| Kả năng lưu trữ | 2000 waves |
| Precise pinpointing of cable faults (PP-4 Acoustic-Magnetic Pin-pointer) |
|
| Băng thông | all-pass: 80…1500 Hz low-pass: 80…400 Hz high-pass: 200…1500 Hz band-pass: 150…600 Hz |
| Gain tín hiệu | ≥ 80 dB |
| Độ chính xác | 0.1 m |
| Chế độ giảm nhiễu nền | support, no and adaptive noise reduction |
| Kích thước màng hình | 800 x 470 dot LCD |
| Nguồn cấp | 3.7 V, 6700 mAh (built-in Li-ion battery series) |
| Kiểu thời gian làm việc liên tục | above 9 hours |
| Nguồn cấp | input 220 V AC ± 10 %, 50 Hz; output 8.4 V, 5 V / 2 A |
| Kích thước | 230 x 127 x 55 mm |
| Trọng lượng | 1 kg (main unit), 1.4 kg (sensor) |