CFL-32/2000pd Thiết Bị Kiểm Tra Vị Trí Lỗi Cáp

Email: nhat.nguyen@vietinstrument.com
CFL-32/2000pd Thiết Bị Kiểm Tra Vị Trí Lỗi Cáp

MỤC ĐÍCH:

  • Kiểm tra cách điện cáp điện có điện áp một chiều đến 32 kV.
  • Lĩnh vực ứng dụng: đường dây cáp điện (CL) có điện áp danh định 380 V…35 kV với cách điện bằng giấy-dầu (PILC), cao su, PVC, cũng như cách điện bằng polyetylen liên kết ngang (XLPE).
  • Xác định vị trí hư hỏng sơ bộ bằng máy đo phản xạ có màn hình điều khiển cảm ứng (phương pháp TDR, ICE và MIM).
  • Máy phát xung cao áp có năng lượng phóng điện lên tới 2000 J (4000 J – tức thời).
  • Hệ thống an ninh tiên tiến.

 

 

SỰ MIÊU TẢ

Máy đo phản xạ DTDR-100

DTDR-100 là máy đo phản xạ cao cấp có tần số lấy mẫu 400 MHz và phạm vi lấy mẫu lên tới 100 km, được thiết kế để đo tổng chiều dài của cáp và khoảng cách đến vị trí hư hỏng của cáp với độ thoáng qua thấp. điện trở hoặc đứt dây. Cùng với bộ tạo xung cao áp HVIG-32 và khối kết nối MIM MIMCU-32, DTDR-100 còn có thể thực hiện định vị sơ bộ các đường dây điện bị hư hỏng có điện trở cao.

DTDR-100 là một thiết bị dễ sử dụng và điều khiển, ngoài màn hình cảm ứng, còn hỗ trợ điều khiển bằng nút bấm, có giao diện thân thiện và được sử dụng để định vị sơ bộ cáp bị hỏng ở khoảng cách xa.

  • Tần số lấy mẫu 400 MHz.
  • Phương pháp xung điện áp thấp (TDR).
  • Phương pháp dòng điện xung (ICE).
  • Phương pháp đa xung (MIM).
  • Hai chế độ điều khiển (màn hình cảm ứng/nút).
  • Lưu trữ các phản xạ và in chúng sau đó.
  • So sánh hai hoặc ba ảnh phản xạ.
  • Phần mềm giao thức cơ sở dữ liệu.
Mô tả chi tiết

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Máy đo phản xạ DTDR-100

Chế độ làm việc TDR (phương pháp xung điện áp thấp),
ICE (phương pháp dòng xung),
MIM (phương pháp đa xung)
Phạm vi điều chỉnh mức tăng tín hiệu 70dB
Xả xung điện áp thấp 30 V
Phạm vi đo khoảng cách 0…100 km
Nghị quyết 0,1m
Lỗi đo khoảng cách ± (0,5% × Dài + 1 m)
Phạm vi vùng mù 2 m
Độ rộng xung điện áp thấp 40 ns…20,5 µs
Phạm vi điều chỉnh tốc độ sóng 100 m/giây…300 m/giây
Tần số lấy mẫu 400 MHz (lấy mẫu thời gian thực)
Số kết quả cần lưu 100 chiếc.
Phương thức giao tiếp USB, Bluetooth (tùy chọn)
Thông tin chung
Tùy chọn năng lượng 7,4 V, 6000 mAh (pin Li-ion)
Cân bằng thời gian hơn 10 giờ
Bộ sạc 220 V AC, 50 Hz, 2 A, thời gian sạc 6 giờ
Kích thước tổng thể 274 × 218 × 81 mm
Khối 2,6 kg (bộ phận chính)
Điều kiện làm việc -25…+45oC, 5…90 RH (25oC), H < 4500 m

 

Máy phát xung cao áp HVIG-32

Dải điện áp xung 0…32 kV, bước
Năng lượng xung tối đa 2000J
Tụ điện tích hợp 4 µF
Thông tin chung
Tùy chọn năng lượng Điện áp xoay chiều 220 V, 50 Hz
Kích thước tổng thể 400x460x300mm
Khối 25 kg
Điều kiện làm việc -25…+45oC, 5…90 RH (25oC), H < 4500 m

 

Bộ kết nối MIMCU-32 MIM

Dải điện áp xung 0…32 kV
Năng lượng xung đầu vào dưới 4000J (tức thời) và trung bình phải dưới 2000J
Độ rộng điện áp xung 300 V
Chu kỳ xung trên 5 giây
Thông tin chung
Tùy chọn năng lượng Điện áp xoay chiều 220 V, 50 Hz
Kích thước tổng thể 419x320x341mm
Khối 10 kg
Điều kiện làm việc -25…+45oC, 5…90 RH (25oC), H < 4500 m

 

Máy thu PP-4

Phương pháp đồng bộ hóa từ tính bằng âm thanh
Băng thông băng thông đầy đủ: 80…1500 Hz
thông thấp: 80…400 Hz
thông cao: 200…1500 Hz
băng thông: 150…600 Hz
Tăng tín hiệu ≥ 80 dB
Sự chính xác 0,1m
Chế độ khử tiếng ồn nền hỗ trợ, vắng mặt và ức chế thích ứng
Trưng bày Màn hình LCD, 800 x 470 điểm
Thông tin chung
Tùy chọn năng lượng 3,7 V, 6700 mAh (pin Li-ion)
Cân bằng thời gian hơn 9 giờ
Bộ sạc đầu vào 220 V AC ± 10 %, 50 Hz; đầu ra 8,4V, 5V/2A
Kích thước tổng thể 230x127x55mm
Khối 1 kg (bộ phận chính), 1,4 kg (cảm biến)
Điều kiện làm việc -25…+45oC, 5…90 RH (25oC), H < 4500 m

 

*Máy tìm đường CL-15/6

Hệ thống điều khiển
Chế độ truyền kết nối trực tiếp, kết nối kẹp, bức xạ, tăng cường
Tần số đầu ra 640 Hz, 1280 Hz, 8 kHz, 33 kHz, 82 kHz, 197 kHz
Sản lượng điện 0…15 W, 10 mức điều chỉnh
Trở kháng phù hợp hoàn toàn tự động
Bảo vệ chống sét và dòng điện hoàn toàn tự động
Trưng bày Màn hình LCD màu ma trận điểm,
320 × 240 điểm
Lớp bảo vệ IP 65
Tùy chọn năng lượng 7,4 V, 6000 mAh (pin Li-ion)
Bộ sạc đầu vào 100…240 V AC, 50/60 Hz; đầu ra 8,4 V, 2 A
Kích thước tổng thể 280x220x90mm
Khối 2,3 kg
Điều kiện làm việc -25…+60oC, 5…90 RH (25oC), H < 4500 m
Người nhận
Chế độ tiếp nhận kết nối trực tiếp, kết nối kẹp, bức xạ, tăng cường
Chế độ phát hiện đỉnh rộng, đỉnh hẹp, giá trị đáy, đường cong lịch sử, phổ tần số
Tần số hoạt động 640Hz, 1280Hz, 8kHz, 33kHz, 82kHz, 197kHz
Tần số thụ động Tần số nguồn 50/60 Hz,
tần số vô tuyến 4…24 kHz
Trưng bày Màn hình LCD màu ma trận điểm,
320 × 240 điểm, có lớp phủ chống phản chiếu
Mức độ bảo vệ IP 65
Tùy chọn năng lượng 7,4 V, 3000 mAh (pin Li-ion)
Bộ sạc đầu vào 100…240 V AC, 50/60 Hz; đầu ra 8,4 V, 2 A
Kích thước tổng thể 680x120x277mm
Khối 2,0 kg
Điều kiện làm việc -25…+60oC, 5…90 RH (25oC), H < 4500 m
Zalo
Zalo
Gọi ngay SMS Chỉ Đường Zalo