Titramax VT SULPHUR được thiết kế để xác định các hợp chất lưu huỳnh như hydro sunfua và lưu huỳnh mercaptan trong hydrocarbon lỏng và dầu.
Phép đo sử dụng phương pháp chuẩn độ thể tích với dung dịch bạc nitrat trong môi trường khan. Phép đo này tạo ra bạc sunfua (Ag 2 S) và bạc mercaptide.
Thiết bị này tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM D 3227, ISO 3012, UOP 163, UOP 212.
Phân tích phải được thực hiện trong môi trường khí trơ để tránh quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh trong không khí và do đó dẫn đến kết quả đo sai.
Tốc độ chuẩn độ được điều chỉnh chính xác theo tốc độ phản ứng bằng các thuật toán điều khiển. Hai điểm cuối được chỉ ra – đầu tiên là đối với hydro sunfua và thứ hai là đối với lưu huỳnh mercaptan.
Khi kết thúc phép đo, kết quả sẽ được hiển thị theo mg/kg (ppm) hydro sunfua và/hoặc lưu huỳnh mercaptan hoặc một số đơn vị khác.
Ứng dụng
Titramax VT SULPHUR thích hợp để phân tích
Thuận lợi
Thông số kỹ thuật
Phương pháp đo lường: | Chuẩn độ thể tích |
Các loại kết quả: | mg/kg (ppm) hydro sunfua và/hoặc lưu huỳnh mercaptan, có sẵn máy tạo công thức |
Phạm vi đo: | Hydro sunfua/sunfua: ít hơn 1 đến vài nghìn khối lượng-ppm Lưu huỳnh mercaptan: thường là 3 – 500 khối lượng-ppm |
Độ phân giải của màn hình: | 0,01 phần triệu |
Nguồn điện: | Nguồn điện cắm ngoài: 100 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất đầu vào: | 30 triệu |
Kết nối máy khuấy: | Đầu ra 12 V DC, 500 mA |
Kích thước: | 30 x 45 x 30 cm (Rộng x Cao x Sâu), chiều cao có bộ phận đổi |
Cân nặng: | Xấp xỉ 3,5 kg (có bộ phận trao đổi và chai thuốc thử rỗng) |