OnlineH2S được sử dụng để xác định định lượng liên tục hydro sunfua (H2S) trong hỗn hợp khí.
Hệ thống được thiết kế với một bước pha loãng tích hợp để đo nồng độ rất cao (100 - 20000 ppm). Cũng có thể đo được hàm lượng rất thấp trong phạm vi ngưỡng mùi (0,1 - 100 ppm).
OnlineH2S chứa một cảm biến đo cường độ chọn lọc với màng chọn lọc khí, bơm màng để vận chuyển khí và chuyển mẫu và một PC tích hợp để ghi liên tục dữ liệu đo lường, xu hướng và trạng thái báo động. Các giá trị đo có thể được truyền qua kỹ thuật số (báo động-) và đầu ra analog vào phòng điều khiển.
OnlineH2S được sử dụng để xác định định lượng liên tục hydro sunfua (H2S) trong hỗn hợp khí.
Hệ thống được thiết kế với một bước pha loãng tích hợp để đo nồng độ rất cao (100 - 20000 ppm). Cũng có thể đo được hàm lượng rất thấp trong phạm vi ngưỡng mùi (0,1 - 100 ppm).
OnlineH2S chứa một cảm biến đo cường độ chọn lọc với màng chọn lọc khí, bơm màng để vận chuyển khí và chuyển mẫu và một PC tích hợp để ghi liên tục dữ liệu đo lường, xu hướng và trạng thái báo động. Các giá trị đo có thể được truyền qua kỹ thuật số (báo động-) và đầu ra analog vào phòng điều khiển.
Do một hệ thống làm sạch tích hợp, việc phân tích khí trong các khí tự do O2 (e. G. Khí sinh học) được thực hiện mà không có bất kỳ hiệu ứng trôi dạt nào. Do chế độ hoạt động không căng thẳng, tuổi thọ của cảm biến được tăng lên đáng kể.
Nguyên lý hoạt động làm cho OnlineH2S trở thành lý tưởng làm cơ sở cho H2S điều chỉnh các bước làm giàu và làm sạch.
Thiết bị có sẵn trong cùng một thiết kế để theo dõi khí amoniac (NH3), sulfur dioxide (SO2) hoặc ozone (O3).
Thông số kỹ thuật
Chuyển mẫu trên một khoảng cách dài đến 100 m
Điểm đo: |
tối đa. 2 |
Thể tích dosing: |
0.1 - 100 mL (dựa vào ứng dụng) |
Áp suất mẫu thử: |
áp suất môi trường hoặc có áp |
Thời gian đo điển hình: |
< 5 min (dựa vào loại mẫu) |
Khoảng đo: |
0.1 ppm - 20000 ppm (2 %) |
Khí cấp: |
Bơm bên trong hoặc bộ điều khiển áp suất |
Cảnh báo: |
tiếp xúc khô |
Giao diện: |
4 – 20 mA |
Nguồn cấp: |
220 - 230 V, 50 Hz, 2 A |
Năng lượng đầu vào: |
100 W |
Loại bảo vệ: |
IP66 |
Kích thước: |
660 x 250 x 400 mm (B x T x H) |
Khối lượng: |
9 kg |
Các ứng dụng
Ưu điểm