ECS 4024 “PHÂN TÍCH CỔ ĐIỂN”
HỆ THỐNG CHÁY NGUYÊN TẮC CHNS-O
Máy phân tích nguyên tố CHNS-O Classic 4024 Model là thiết bị phân tích nguyên tố hữu cơ dựa trên phương pháp Dumas để xác định đồng thời các nguyên tố CHNS-O.
SỰ MIÊU TẢ
Nó thể hiện sự phát triển của các kỹ thuật phân tích nguyên tố dựa trên "đốt cháy nhanh"/tách sắc ký. CO2, H2Ồ, vậy2 và N2được phân tách trong cột GC được giữ ở nhiệt độ không đổi, người dùng có thể lựa chọn trong phạm vi 30° đến 110°C.
ECS Classic 4024 là thiết bị phân tích được điều khiển bằng bộ vi xử lý hoàn toàn tự động, giao tiếp với PC. Kết quả có thể được xem trực tiếp qua PC bằng phần mềm chuyên dụng.
Mô hình ECS Classic 4024 được đề xuất trong trường hợp:
• lượng mẫu thấp (có thể được sử dụng kết hợp với MS hoặc dụng cụ khác, trong đó một lượng mẫu nhỏ bị đốt cháy)
• ít sử dụng nhạc cụ
• ngân sách thấp có sẵn
ECS 4024 có một lò cấu hình và nó được tối ưu hóa cho C,S; C, N, S; Phân tích C,N,H,S và S.
ECS Classic 4024 có ba mô-đun chính: hệ thống lấy mẫu/đốt (có sẵn ba bộ lấy mẫu tự động khác nhau và nhiều loại lò
phản ứng khác nhau để đảm bảo ứng dụng được tối ưu hóa liên tục), hệ thống phát hiện và hệ thống xử lý dữ liệu.
Đây là công cụ phân tích có độ nhạy cao, rất linh hoạt và phù hợp cho các ứng dụng từ ngành dược phẩm đến sinh học biển, từ phân tích thực phẩm đến phân tích hóa dầu.
Máy dò (TCD, Máy dò độ dẫn nhiệt) tự hiệu chuẩn và không yêu cầu khí tham chiếu.
ECS Classic 4024 kết hợp độ bền, độ tin cậy và tính linh hoạt để đáp ứng hầu hết các yêu cầu phân tích khác nhau.
Mô hình ECS Classic 4024 đặc biệt thích hợp để liên kết với các thiết bị khác nhằm xác định tỷ lệ đồng vị của các đồng vị ổn định trong các nguyên tố.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – ECS 4024
PHẠM VI MÁY PHÂN TÍCH CHO C, H, N, S & O |
200 trang/phút - 100 % |
CỠ MẪU |
0,01 mg - 100 mg (theo tính chất mẫu) |
SỰ CHÍNH XÁC (%) |
< 0,2 (tài liệu tham khảo) |
ĐỘ CHÍNH XÁC (%) |
< 0,1 (tài liệu tham khảo) |
CƠ SỞ QUAN SÁT ĐỐT CHÁY |
Chế độ xem hàng đầu tiêu chuẩn |
máy dò |
TCD |
LÒ LỬA |
800-1100°C |
MÁY LẤY MẪU TỰ ĐỘNG |
KHÍ NÉN: tối đa 3 băng chuyền có thể xếp chồng lên nhau với tổng số 147 mẫu; |
THỜI GIAN PHÂN TÍCH |
15 phút đối với CHNS, 3 phút đối với CN với cột GC 2 m (tài liệu tham khảo) |
HIỆU CHỈNH |
Tuyến tính, bậc hai, bậc ba |
HIỆU CHUẨN HOẠT ĐỘNG |
Khi cần thiết |
PHẦN MỀM |
RÕ RÀNG DỄ DÀNG, Chuyên dụng |
Hệ điều hành PC |
các cửa sổ |
TIỆN ÍCH KHÍ |
Khí nén (khô và không dầu), Heli (He), Oxy (O2) |
O2 |
Độ tinh khiết 99,999% (5,0), thanh 3-5 |
He |
Độ tinh khiết 99,999% (5,0), thanh 3-5 |
KÍCH CỠ |
760 x 350 x 700 mm (W x D x H) |
QUYỀN LỰC |
230 VAC ± 10%, 1-10 A |
CHI PHÍ PHÂN TÍCH |
Từ 0,60 - 0,80 euro - tùy thuộc vào kích thước mẫu |
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
Hoàn toàn tự độnghệ thống phân tích
Caođộ nhạy, độ chính xácVàđộ chính xác
Ứng dụng Uyển chuyểnVà tính linh hoạt
Xoa dịumáy dò sử dụng. Không khí tham chiếu cần thiết
Phần mềm mạnh mẽđể xem kết quả từ PC
Không có nitơ nền
Ba loại máy lấy mẫu tự độngcó sẵn (Điện tử/Khí nén/Thủ công)
Kết nối dễ dàngtới Máy quang phổ khối và các máy dò khác để phân tích isotype ổn định
Thấpvận hành và quản lýchi phí
For technical datasheet download